- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
Giới thiệu, máy bơm pít-tông tam hợp KT40 áp lực cao WJ loại nặng! Máy bơm khử muối hàng đầu này được thiết kế để bền bỉ và mang lại hiệu suất mạnh mẽ vượt trội. Với động cơ mạnh mẽ 38 mã lực, máy bơm này dễ dàng xử lý ngay cả những nhiệm vụ khử muối khó khăn nhất một cách nhẹ nhàng.
Được chế tạo từ thép không gỉ bền chắc, máy bơm này được xây dựng để chịu được cả những điều kiện khắc nghiệt nhất. Dù bạn đang khử muối nước biển phục vụ mục đích công nghiệp hay cung cấp nước uống sạch ở các khu vực xa xôi, máy bơm áp lực cao WJ đều hoàn thành tốt nhiệm vụ. Cấu tạo chắc chắn giúp sản phẩm kéo dài tuổi thọ trong nhiều năm tới, biến nó thành khoản đầu tư thông minh cho mọi doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Với mức áp lực cao 100bar và lưu lượng đạt 142 lít/phút, máy bơm này có khả năng xử lý ngay cả những dự án khử muối đòi hỏi cao nhất. Thiết kế pít-tông tam hợp đảm bảo vận hành mượt mà và hiệu quả, trong khi các vật liệu chất lượng cao cùng kết cấu vững chắc cam kết hiệu suất đáng tin cậy mỗi lần sử dụng.
Dù bạn đang muốn nâng cấp hệ thống khử muối hiện tại hay bắt đầu một dự án mới từ đầu, máy bơm áp lực cao WJ KT40 luôn là lựa chọn lý tưởng. Với động cơ mạnh mẽ, cấu tạo bền chắc và khả năng tạo áp lực cao, sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho mọi ứng dụng khử muối.
Đừng chấp nhận những máy bơm kém chất lượng không chịu được áp lực – hãy chọn máy bơm pít-tông tam thể áp lực cao WJ KT40 cho mọi nhu cầu khử muối của bạn. Với sự kết hợp vượt trội về công suất, độ bền và hiệu suất, máy bơm này chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những người dùng khắt khe nhất. Hãy đầu tư vào chất lượng với WJ và tự mình trải nghiệm sự khác biệt
Công ty TNHH Máy móc Wujing (Nantong) Co., Ltd.
Wujing Machinery (Nantong) Co., Ltd là doanh nghiệp công nghệ cao chuyên nghiên cứu, phát triển, sản xuất, bán hàng và dịch vụ các máy vệ sinh áp lực cao, bơm pít-tông áp lực cao, hệ thống phun sương và nhiều loại bơm cùng phụ tùng. Chúng tôi có trụ sở chính tại Nantong, Giang Tô, một thành phố nổi tiếng với nền công nghiệp vững mạnh và mạng lưới giao thông thuận tiện, đảm bảo logistics hiệu quả và phân phối toàn cầu liền mạch. Chúng tôi chú trọng vào chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ. Chúng tôi đã thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đạt được chứng nhận ISO9001, thể hiện cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi không ngừng phát triển các sản phẩm tiên tiến, tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo độ tin cậy để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
Sản phẩm của chúng tôi được công nhận rộng rãi và tin cậy tại nhiều thành phố và tỉnh khác nhau ở Trung Quốc. Ngoài thị trường trong nước, chúng tôi đã mở rộng thành công sang các khách hàng quốc tế, xuất khẩu đến nhiều quốc gia và khu vực. Chúng tôi cam kết mở rộng phạm vi hoạt động toàn cầu và thiết lập các mối quan hệ đối tác lâu dài với các doanh nghiệp trên khắp thế giới
Chúng tôi tự hào khi cung cấp dịch vụ tư vấn trước bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng toàn diện
Hiểu rằng mỗi ngành công nghiệp và ứng dụng đều có những yêu cầu riêng biệt, chúng tôi chủ động cung cấp dịch vụ OEM và ODM, tùy chỉnh giải pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể. Dù bạn cần một sản phẩm tiêu chuẩn từ danh mục của chúng tôi hay hỗ trợ kỹ thuật chuyên biệt cho một ứng dụng tùy chỉnh, đội ngũ chuyên trách của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn
Chúng tôi duy trì các nguyên tắc về đổi mới, chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, không ngừng nỗ lực để mang đến những sản phẩm và dịch vụ vượt trội. Chúng tôi mong muốn được hợp tác với các đối tác trên toàn thế giới để cùng nhau kiến tạo một tương lai thịnh vượng.



Tính năng kỹ thuật:





Vòng/phút |
Mô hình |
Dòng chảy |
Áp suất tối đa |
Sức mạnh |
Trọng lượng |
||||||
L/phút |
gpm |
bar |
Psi |
Hp |
kW |
Kg |
|||||
1450 |
KT28-B |
70 |
18.5 |
200 |
2900 |
38 |
28 |
41 |
|||
1450 |
KT30-B |
80 |
21.1 |
180 |
2610 |
39.3 |
28.8 |
41 |
|||
1450 |
KT32-B |
90 |
23.8 |
160 |
2320 |
39.3 |
28.8 |
41 |
|||
1450 |
KT36-B |
115 |
30.3 |
120 |
1740 |
37.7 |
27.6 |
41 |
|||
1000 |
KT40-B |
100 |
26.4 |
130 |
1885 |
35.7 |
26.3 |
41 |
|||
1450 |
KT40-B |
142 |
37.5 |
100 |
1450 |
38 |
28 |
41 |
|||
Tốc độ làm việc không được thấp hơn 150 vòng/phút



















